Characters remaining: 500/500
Translation

thổ tinh

Academic
Friendly

Từ "thổ tinh" trong tiếng Việt có nghĩa chỉ một loại hành tinh, cụ thể hành tinh sao Thổ (Saturn) trong hệ mặt trời. Hành tinh này nổi bật với vành đai rộng lớn bao quanh, được cấu tạo chủ yếu từ băng đá.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • "Thổ tinh" từ Hán-Việt, trong đó "thổ" có nghĩa là "đất" "tinh" có nghĩa là "hành tinh". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thiên văn học, "thổ tinh" được hiểu hành tinh Sao Thổ, một trong những hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời.
  2. dụ sử dụng:

    • "Thổ tinh hành tinh thứ sáu tính từ Mặt Trời."
    • "Khi quan sát bầu trời đêm, chúng ta có thể thấy ánh sáng của thổ tinh."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các bài viết về thiên văn học, "thổ tinh" thường được đề cập đến trong bối cảnh so sánh với các hành tinh khác như "Kim tinh" (hành tinh Venus) hay "Mộc tinh" (hành tinh Jupiter).
    • "Thổ tinh được biết đến với những vành đai nổi bật, điều này làm cho khác biệt so với các hành tinh khác trong hệ mặt trời."
  4. Biến thể liên quan:

    • Các từ gần giống: "Mộc tinh" (Jupiter), "Kim tinh" (Venus), "Hỏa tinh" (Mars). Đây các hành tinh khác trong hệ mặt trời.
    • Từ đồng nghĩa: Thường không từ đồng nghĩa trực tiếp trong tiếng Việt cho "thổ tinh", nhưng có thể dùng "hành tinh" để chỉ chung tất cả các loại hành tinh.
  5. Chú ý:

    • Trong ngành thiên văn, thuật ngữ "thổ tinh" thường không được dùng trong giao tiếp hàng ngày, chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn hoặc học thuật.
    • Đối với người học tiếng Việt, việc hiểu sử dụng từ "thổ tinh" có thể giúp mở rộng kiến thức về thiên văn hệ mặt trời.
Kết luận:

Từ "thổ tinh" không chỉ một từ chuyên ngành còn mang lại cho người học cơ hội tìm hiểu về các hành tinh trong hệ mặt trời.

  1. dt. Sao Thổ.

Similar Spellings

Words Containing "thổ tinh"

Comments and discussion on the word "thổ tinh"